Tải Trọng Xe Đầu Kéo – Những Điều Bạn Cần Biết Trước Khi Vận Hành

12/05/202526

Tải trọng xe đầu kéo là một trong những yếu tố then chốt quyết định hiệu quả và tính hợp pháp trong hoạt động vận tải đường bộ. Việc nắm rõ tải trọng tối đa được phép chở, các quy định liên quan cũng như ảnh hưởng của tải trọng đến tuổi thọ xe, chi phí vận hành sẽ giúp các doanh nghiệp, cá nhân sử dụng xe đầu kéo tiết kiệm chi phí và tránh các rủi ro về pháp lý.

Tải Trọng Xe Đầu Kéo

Tổng Quan Về Xe Đầu Kéo Và Tải Trọng Cho Phép

Xe đầu kéo là loại phương tiện vận tải chuyên dụng được thiết kế để kéo theo rơ-moóc hoặc sơ-mi rơ-moóc, chuyên dùng để vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn. Tải trọng xe đầu kéo chính là tổng khối lượng hàng hóa mà xe có thể kéo theo hợp pháp.

Xe đầu kéo là gì?

  • Xe đầu kéo là phương tiện cơ giới được cấu tạo bao gồm phần đầu kéo có động cơ và phần móc nối với sơ-mi rơ-moóc phía sau.

  • Loại xe này thường được sử dụng trong các tuyến đường dài, đặc biệt là vận chuyển container, máy móc, thiết bị nặng hoặc hàng siêu trường siêu trọng.

Tải trọng xe đầu kéo gồm những gì?

Tải trọng xe đầu kéo không chỉ tính riêng phần hàng hóa mà còn bao gồm:

  • Khối lượng bản thân xe đầu kéo.

  • Trọng lượng của sơ-mi rơ-moóc.

  • Trọng lượng hàng hóa chuyên chở.

  • Tổng tải trọng cho phép tham gia giao thông được quy định bởi pháp luật.

Quy Định Về Tải Trọng Xe Đầu Kéo Tại Việt Nam

Theo quy định hiện hành tại Việt Nam, tải trọng xe đầu kéo được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo an toàn giao thông và bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ.

Căn cứ pháp lý

  • Thông tư 46/2015/TT-BGTVT và các văn bản sửa đổi bổ sung.

  • Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT về báo hiệu đường bộ.

  • Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP về xử phạt hành chính.

Mức tải trọng tối đa theo quy định

  • Tải trọng trục xe đầu kéo: Không quá 10 tấn đối với trục đơn, 16 tấn với trục kép.

  • Tải trọng sơ-mi rơ-moóc: Thông thường từ 18 – 32 tấn, tùy cấu hình trục.

  • Tổng trọng lượng toàn bộ xe đầu kéo + sơ-mi rơ-moóc + hàng hóa: Không vượt quá 44 tấn đối với một số loại phổ biến.

Việc vượt tải trọng quy định sẽ bị xử phạt theo tỷ lệ phần trăm vượt tải (từ 5% đến trên 150%).

Các Loại Xe Đầu Kéo Phổ Biến Và Tải Trọng Tương Ứng

Hiện nay trên thị trường có nhiều loại xe đầu kéo đến từ các thương hiệu trong và ngoài nước với tải trọng và cấu hình kỹ thuật khác nhau.

Xe đầu kéo 1 cầu và 2 cầu

  • Xe đầu kéo 1 cầu: Tải trọng toàn phần thường từ 33 – 38 tấn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường bằng.

  • Xe đầu kéo 2 cầu: Tải trọng từ 38 – 44 tấn, thích hợp cho đường đèo dốc, tải nặng, container hàng khô hoặc nặng.

Các dòng xe đầu kéo theo thương hiệu

  • Xe đầu kéo Mỹ (International, Freightliner, Peterbilt): Tải trọng lớn, động cơ khỏe, phù hợp tuyến Bắc – Nam.

  • Xe đầu kéo Trung Quốc (Dongfeng, Howo): Giá rẻ, tải trọng đa dạng (32 – 42 tấn), linh kiện dễ thay thế.

  • Xe đầu kéo Nhật (Hino, Isuzu): Bền bỉ, tải trọng vừa, vận hành ổn định, ít hỏng vặt.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tải Trọng Thực Tế Của Xe Đầu Kéo

Ngoài quy định của pháp luật, tải trọng thực tế khi vận hành còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố thực tiễn.

Cấu hình xe và sơ-mi rơ-moóc

  • Số lượng trục càng nhiều thì tải trọng cho phép càng lớn.

  • Rơ-moóc thùng dài hoặc chở hàng đặc thù (container lạnh, xi măng rời) có thể có giới hạn khác nhau.

Loại hàng hóa chuyên chở

  • Hàng nặng có mật độ cao như thép, xi măng: phải tính chính xác từng kg.

  • Hàng cồng kềnh nhưng nhẹ (nội thất, vật liệu cách nhiệt): có thể chở đủ khối nhưng chưa đến tải trọng.

Điều kiện đường xá

  • Tuyến đường có cầu yếu, địa hình dốc hoặc hạn chế tải trọng sẽ giới hạn lượng hàng được phép chở.

Tác Động Của Việc Chở Quá Tải Đối Với Xe Đầu Kéo

Chở quá tải không chỉ vi phạm pháp luật mà còn gây hậu quả nghiêm trọng đến cả phương tiện và tài chính doanh nghiệp.

Ảnh hưởng đến phương tiện

  • Hao mòn nhanh hệ thống treo, lốp xe, trục và khung gầm.

  • Giảm tuổi thọ động cơ do phải hoạt động quá công suất.

  • Khó kiểm soát phanh, dễ xảy ra tai nạn.

Rủi ro về pháp lý và chi phí

  • Bị xử phạt nặng theo Nghị định 100 và Nghị định 123 (phạt từ 3 triệu đến hơn 70 triệu tùy mức vượt tải).

  • Bị buộc hạ tải, đình chỉ lưu hành xe.

  • Tăng chi phí bảo trì, hao nhiên liệu và bảo hiểm không chi trả nếu có vi phạm.

Cách Xác Định Tải Trọng Xe Đầu Kéo Chính Xác

Việc xác định đúng tải trọng giúp bạn đảm bảo an toàn khi lưu thông và tránh bị xử phạt.

Dựa vào đăng kiểm và giấy tờ xe

  • Giấy chứng nhận kiểm định ghi rõ "trọng lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông".

  • Số trục và cấu hình xe cũng ghi kèm trên giấy đăng ký và cà vẹt xe.

Cân tải trước khi di chuyển

  • Một số bãi xe, bến bãi có hệ thống cân tải điện tử.

  • Các công ty vận tải lớn đầu tư cân trục tại kho nhằm kiểm soát tải trọng đầu kéo trước khi lên đường.

Một Số Lưu Ý Khi Vận Hành Xe Đầu Kéo Theo Tải Trọng Hợp Lý

Để vận hành xe đầu kéo hiệu quả, tiết kiệm và hợp pháp, tài xế và chủ xe cần nắm một số lưu ý quan trọng sau:

  • Luôn kiểm tra tải trọng hàng trước khi xuất bến.

  • Lưu giữ giấy tờ hợp lệ (hóa đơn, phiếu cân, giấy đăng kiểm).

  • Tránh chở quá tải nhằm giảm hao mòn, tiết kiệm nhiên liệu và không bị xử phạt.

  • Thường xuyên bảo dưỡng hệ thống phanh, treo, lốp xe.

  • Đào tạo tài xế kỹ năng lái xe đầu kéo và xử lý các tình huống khi chở nặng.

Kết Luận

Tải trọng xe đầu kéo là một trong những yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh doanh và sự an toàn khi vận hành xe tải đường dài. Việc nắm rõ tải trọng cho phép, các quy định pháp lý và áp dụng đúng thực tế sẽ giúp bạn hạn chế rủi ro, kéo dài tuổi thọ phương tiện và tối ưu chi phí vận hành. Nếu bạn đang kinh doanh vận tải, đầu tư đúng loại xe với tải trọng phù hợp và tuân thủ quy định là yếu tố sống còn trong môi trường cạnh tranh hiện nay.

Yêu cầu tư vấn


Đối tác

Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Đối tác
Lên đầu trang

0936.08.08.68

Zalo